Có 2 kết quả:
状元 trạng nguyên • 狀元 trạng nguyên
giản thể
Từ điển phổ thông
trạng nguyên (đỗ đầu kỳ thi)
phồn thể
Từ điển phổ thông
trạng nguyên (đỗ đầu kỳ thi)
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Trùm đầu. Danh vị chỉ người đậu đầu kì thi Đình. Ca dao: » Man di cũng có sinh đồ Trạng nguyên «.